Bản dịch của từ Necrophile trong tiếng Việt
Necrophile

Necrophile (Noun)
(tình dục) người mắc chứng bệnh hoại tử.
Sexuality one who is subject to necrophilia.
Is it true that the police caught a necrophile in our town?
Liệu rằng cảnh sát đã bắt được một kẻ hiếp dâm xác chết ở thị trấn chúng ta?
She was shocked to learn about the necrophile's disturbing behavior.
Cô ấy sốc khi biết về hành vi đáng sợ của kẻ hiếp dâm xác chết.
The IELTS examiner asked a question related to necrophile psychology.
Người chấm IELTS đã hỏi một câu hỏi liên quan đến tâm lý kẻ hiếp dâm xác chết.
Từ "necrophile" (tiếng Việt: người thích xác chết) được dùng để chỉ một cá nhân có sự hấp dẫn tình dục đối với người đã chết. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "nekros" (xác chết) và "philia" (tình bạn, tình yêu). Mặc dù "necrophilia" được sự công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng nó thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và pháp luật, phản ánh những vấn đề đạo đức và xã hội nghiêm trọng.
Từ "necrophile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "nekros" nghĩa là "xác chết" và "philia" nghĩa là "tình cảm" hay "sự yêu thích". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người có sự hấp dẫn tình dục hoặc tâm lý đối với xác chết. Sự kết hợp giữa các phần tử này phản ánh rõ ràng bản chất dĩ vãng và tục lệ tâm lý liên quan đến cái chết, đồng thời nhấn mạnh những khía cạnh tối tăm trong tâm lý con người.
Từ "necrophile" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, do chủ đề này thường không phù hợp với ngữ cảnh bài kiểm tra. Trong IELTS Listening và Speaking, khả năng xuất hiện là rất thấp, trong khi Writing và Reading cũng hiếm khi thấy từ này, ngoài những bài viết chuyên môn về tâm lý hoặc y học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc khoa học, liên quan đến các chủ đề như tâm lý học hoặc tội phạm học.