Bản dịch của từ Nefariousness trong tiếng Việt
Nefariousness

Nefariousness (Adjective)
Cực kỳ độc ác hoặc hung ác.
Extremely wicked or villainous.
His nefariousness was exposed by the media during the corruption scandal.
Sự ác độc của anh ấy đã bị tiết lộ bởi truyền thông trong vụ bê bối tham nhũng.
She denied any nefariousness in her actions, claiming they were misunderstood.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự ác độc nào trong hành động của mình, cho rằng họ đã bị hiểu lầm.
Was the company's success due to hard work or nefariousness behind the scenes?
Sự thành công của công ty có phải do làm việc chăm chỉ hay sự ác độc ẩn sau màn hình không?
His nefariousness was revealed in the scandalous leaked emails.
Sự ác độc của anh ấy được tiết lộ trong các email bị rò rỉ gây sốc.
The company's reputation suffered due to its nefariousness.
Uy tín của công ty bị ảnh hưởng do sự ác độc của nó.
Nefariousness (Noun)
The nefariousness of the crime shocked the entire community.
Sự tàn ác của vụ án đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.
There is no place for nefariousness in a peaceful society.
Không có chỗ cho sự tàn ác trong một xã hội bình yên.
Is nefariousness a common theme in social issues today?
Sự tàn ác có phải là một chủ đề phổ biến trong các vấn đề xã hội ngày nay không?
His nefariousness was exposed by the media during the scandal.
Sự ác độc của anh ấy đã bị phơi bày bởi truyền thông trong vụ bê bối.
She denied any nefariousness in her actions when questioned by authorities.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự ác độc nào trong hành động của mình khi bị cơ quan chức năng hỏi.
Họ từ
Nefariousness là một danh từ chỉ đặc tính xấu xa, độc ác hoặc tai hại. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ý định có tính chất phi đạo đức, gây hại cho người khác. Trong tiếng Anh, từ ngữ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, cách phát âm và sự phổ biến có thể khác nhau. Trong cả hai biến thể, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh pháp lý để nhấn mạnh tính chất tội lỗi.
Từ "nefariousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nefarious", có nghĩa là "đáng phỉ nhổ" hoặc "bất chính". Từ này được hình thành từ "ne-" (không) và "fas" (hợp pháp, chính đáng). Trong lịch sử, "nefarious" đã được sử dụng để mô tả hành động hoặc tính cách xấu xa, bất lương. Ngày nay, "nefariousness" thể hiện rõ ràng bản chất của những hành vi xấu xa, ác độc, được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "nefariousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và không phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "nefariousness" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, văn học và các nghiên cứu về đạo đức, để mô tả những hành vi xấu xa, đê tiện hoặc âm thầm gây hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp