Bản dịch của từ Negative cash flow trong tiếng Việt
Negative cash flow

Negative cash flow (Phrase)
High expenses led to negative cash flow for the nonprofit organization.
Chi phí cao dẫn đến dòng tiền âm cho tổ chức phi lợi nhuận.
The company's financial report showed a significant negative cash flow last quarter.
Báo cáo tài chính của công ty cho thấy dòng tiền âm đáng kể vào quý trước.
Did the social enterprise experience negative cash flow due to unexpected costs?
Liệu doanh nghiệp xã hội có trải qua dòng tiền âm do chi phí bất ngờ không?
Dòng tiền âm (negative cash flow) là thuật ngữ tài chính chỉ tình trạng khi tổng số tiền chi tiêu vượt quá tổng số tiền thu nhập trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thường xảy ra trong các doanh nghiệp mới hoặc trong các giai đoạn đầu tư lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, mặc dù phát âm có thể khác nhau một chút. Dòng tiền âm có thể là chỉ báo về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, cần được theo dõi và quản lý cẩn thận.
Thuật ngữ "negative cash flow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "negativus" có nghĩa là "không", và "fluxus" có nghĩa là "dòng chảy". Trong lĩnh vực tài chính, khái niệm này được sử dụng để chỉ tình trạng khi dòng tiền ra nhiều hơn dòng tiền vào trong một khoảng thời gian nhất định. Lịch sử của nó gắn liền với sự phát triển của các mô hình tài chính hiện đại, cho thấy mối quan hệ giữa quản lý tài chính và sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Thuật ngữ "negative cash flow" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, khái niệm này có thể xuất hiện trong các tài liệu phân tích và báo cáo kinh tế. Trong thực tế, "negative cash flow" được sử dụng để mô tả tình trạng khi dòng tiền ra vượt quá dòng tiền vào, thường xảy ra trong các doanh nghiệp mới khởi nghiệp hoặc trong trường hợp chi phí hoạt động tăng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp