Bản dịch của từ Negative cash flow trong tiếng Việt

Negative cash flow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative cash flow (Phrase)

nˈɛɡətɨv kˈæʃ flˈoʊ
nˈɛɡətɨv kˈæʃ flˈoʊ
01

Một tình huống trong đó một công ty hoặc doanh nghiệp chi nhiều tiền hơn số tiền kiếm được.

A situation in which a company or business spends more money than it earns.

Ví dụ

High expenses led to negative cash flow for the nonprofit organization.

Chi phí cao dẫn đến dòng tiền âm cho tổ chức phi lợi nhuận.

The company's financial report showed a significant negative cash flow last quarter.

Báo cáo tài chính của công ty cho thấy dòng tiền âm đáng kể vào quý trước.

Did the social enterprise experience negative cash flow due to unexpected costs?

Liệu doanh nghiệp xã hội có trải qua dòng tiền âm do chi phí bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negative cash flow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative cash flow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.