Bản dịch của từ Neighborliness trong tiếng Việt

Neighborliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighborliness (Noun)

ˈneɪ.bɚ.li.nəs
ˈneɪ.bɚ.li.nəs
01

Phẩm chất thân thiện, rộng lượng và hữu ích đối với hàng xóm của mình.

The quality of being friendly generous and helpful towards ones neighbors.

Ví dụ

The neighborliness in our community helps everyone feel more connected.

Tình thân thiện trong cộng đồng giúp mọi người cảm thấy gắn kết hơn.

The neighborliness among residents is not always evident during conflicts.

Tình thân thiện giữa các cư dân không phải lúc nào cũng rõ ràng trong xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighborliness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.