Bản dịch của từ Neighborliness trong tiếng Việt
Neighborliness

Neighborliness (Noun)
The neighborliness in our community helps everyone feel more connected.
Tình thân thiện trong cộng đồng giúp mọi người cảm thấy gắn kết hơn.
The neighborliness among residents is not always evident during conflicts.
Tình thân thiện giữa các cư dân không phải lúc nào cũng rõ ràng trong xung đột.
Họ từ
Từ "neighborliness" chỉ sự thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ giữa các hàng xóm, thể hiện một mối quan hệ cộng đồng tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng hơn trong văn cảnh xã hội ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh. "Neighborliness" cũng liên quan đến các khái niệm như cộng đồng, hỗ trợ, và tình thân giữa các cá nhân trong khu vực sinh sống.
Từ "neighborliness" có nguồn gốc từ từ Latin "neighbor", kết hợp với hậu tố "-liness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. "Neighbor" xuất phát từ từ "negever", có nghĩa là "người gần gũi". Thuật ngữ này phản ánh sự gần gũi về địa lý trong mối quan hệ giữa các cá nhân, và qua thời gian, đã phát triển để chỉ sự hòa thuận, sự giúp đỡ và tình thân giữa hàng xóm. Ngày nay, "neighborliness" thường được sử dụng để diễn tả tình cảm và hành động tích cực trong cộng đồng.
Từ "neighborliness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và quy mô giới hạn của nó. Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, "neighborliness" thường không được đề cập do sự tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về cộng đồng, tình huống xã hội, và mối quan hệ giữa các cá nhân trong khu vực cư trú. Sự sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến tính cách và mối liên kết trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp