Bản dịch của từ Neocortical trong tiếng Việt

Neocortical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neocortical (Adjective)

nˌiəkˈɔɹɨkətəl
nˌiəkˈɔɹɨkətəl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tân vỏ não.

Relating to or involving the neocortex.

Ví dụ

The neocortical regions help us understand complex social interactions.

Các vùng vỏ não mới giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội phức tạp.

Neocortical functions do not solely determine our social behaviors.

Các chức năng vỏ não mới không hoàn toàn xác định hành vi xã hội của chúng ta.

How do neocortical areas influence our social decision-making processes?

Các khu vực vỏ não mới ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ra quyết định xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neocortical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neocortical

Không có idiom phù hợp