Bản dịch của từ Neocortex trong tiếng Việt
Neocortex
Noun [U/C]
Neocortex (Noun)
Ví dụ
The neocortex processes visual information in social interactions among humans.
Neocortex xử lý thông tin thị giác trong các tương tác xã hội giữa con người.
The neocortex does not solely govern emotional responses in social settings.
Neocortex không chỉ điều khiển phản ứng cảm xúc trong các tình huống xã hội.
How does the neocortex influence communication in social groups?
Neocortex ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các nhóm xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neocortex
Không có idiom phù hợp