Bản dịch của từ Neocortex trong tiếng Việt
Neocortex

Neocortex (Noun)
The neocortex processes visual information in social interactions among humans.
Neocortex xử lý thông tin thị giác trong các tương tác xã hội giữa con người.
The neocortex does not solely govern emotional responses in social settings.
Neocortex không chỉ điều khiển phản ứng cảm xúc trong các tình huống xã hội.
How does the neocortex influence communication in social groups?
Neocortex ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các nhóm xã hội?
Họ từ
Neocortex (vỏ não mới) là phần lớn nhất của vỏ não và chủ yếu liên quan đến các chức năng nhận thức cao, như tư duy, học hỏi và suy luận. Về mặt cấu trúc, neocortex có ba đến sáu lớp tế bào và thường được chia thành các thùy khác nhau, có mặt trong cả não người và các loài động vật có vú khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong văn học khoa học có thể khác nhau do sự nhấn mạnh vào đặc điểm sinh lý hoặc chức năng thần kinh.
Từ "neocortex" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, với "neo-" có nghĩa là "mới" và "cortex" có nghĩa là "vỏ". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực thần kinh học để chỉ phần vỏ não mới phát triển ở động vật có vú, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng phức tạp như tư duy, nhận thức và cảm xúc. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự phát triển tiến hóa của bộ não và mối liên hệ của nó với khả năng nhận thức cao của con người hiện đại.
Từ "neocortex" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học thần kinh và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên ngành, bài viết chuyên môn và hội thảo về chức năng não bộ, tập trung vào các quy trình nhận thức và hành vi phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp