Bản dịch của từ Neocortex trong tiếng Việt

Neocortex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neocortex (Noun)

01

Một phần vỏ não liên quan đến thị giác và thính giác ở động vật có vú, được coi là phần tiến hóa gần đây nhất của vỏ não.

A part of the cerebral cortex concerned with sight and hearing in mammals regarded as the most recently evolved part of the cortex.

Ví dụ

The neocortex processes visual information in social interactions among humans.

Neocortex xử lý thông tin thị giác trong các tương tác xã hội giữa con người.

The neocortex does not solely govern emotional responses in social settings.

Neocortex không chỉ điều khiển phản ứng cảm xúc trong các tình huống xã hội.

How does the neocortex influence communication in social groups?

Neocortex ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các nhóm xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neocortex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neocortex

Không có idiom phù hợp