Bản dịch của từ Neologism trong tiếng Việt
Neologism

Neologism (Noun)
Một từ hoặc cách diễn đạt mới được đặt ra.
A newly coined word or expression.
The term 'selfie' is a popular neologism in social media.
Thuật ngữ 'selfie' là một từ mới phổ biến trên mạng xã hội.
She introduced a neologism during the online forum discussion.
Cô ấy giới thiệu một từ mới trong cuộc thảo luận trực tuyến.
Neologisms often reflect the evolving language trends in society.
Các từ mới thường phản ánh xu hướng ngôn ngữ đang phát triển trong xã hội.
Dạng danh từ của Neologism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neologism | Neologisms |
Họ từ
Từ "neologism" chỉ những từ ngữ, cụm từ hoặc cách diễn đạt mới được tạo ra và đưa vào sử dụng trong ngôn ngữ. Neologism thường xuất hiện do sự phát triển của công nghệ, văn hóa, hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "neologism" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ này. Neologism đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "neologism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "neo-" có nghĩa là "mới" và "-logism" xuất phát từ "logos" nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "lời nói". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ những từ hoặc cụm từ mới được tạo ra trong ngôn ngữ. Ngày nay, "neologism" thường chỉ các khái niệm, thuật ngữ mới trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn chương, và xã hội học, thể hiện sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.
Neologism (tân ngữ) là từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc khi đề cập đến sự phát triển ngôn ngữ và các xu hướng mới. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng tân ngữ có thể phản ánh khả năng cập nhật kiến thức ngôn ngữ và sự sáng tạo. Ngoài IELTS, tân ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, văn học, và truyền thông để chỉ các từ hoặc cụm từ mới xuất hiện trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp