Bản dịch của từ Neonatal trong tiếng Việt

Neonatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neonatal (Adjective)

nioʊnˈeɪtl
nioʊnˈeɪtl
01

Liên quan đến trẻ sơ sinh (hoặc động vật có vú khác)

Relating to newborn children or other mammals.

Ví dụ

Neonatal care is crucial for the health of newborn babies.

Chăm sóc sơ sinh rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.

Neglecting neonatal needs can have serious consequences on infant development.

Bỏ qua nhu cầu sơ sinh có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho phát triển của trẻ nhỏ.

Is neonatal mortality rate decreasing in developing countries due to better healthcare?

Tỷ lệ tử vong sơ sinh có giảm ở các nước đang phát triển do chăm sóc sức khỏe tốt hơn không?

Neonatal care is crucial for the health of newborn babies.

Chăm sóc sơ sinh rất quan trọng cho sức khỏe của trẻ sơ sinh.

Neglecting neonatal needs can lead to serious health complications.

Bỏ qua nhu cầu sơ sinh có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neonatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neonatal

Không có idiom phù hợp