Bản dịch của từ Neoplatonist trong tiếng Việt

Neoplatonist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoplatonist (Noun)

nioʊplˈeɪtənəst
nioʊplˈeɪtənəst
01

Một người theo chủ nghĩa platon mới, một hệ thống triết học dựa trên những lời dạy của plotinus.

An adherent of neoplatonism a philosophical system based on the teachings of plotinus.

Ví dụ

John is a neoplatonist who studies Plotinus's teachings on social harmony.

John là một người theo chủ nghĩa tân Plato nghiên cứu những giáo lý của Plotinus về sự hòa hợp xã hội.

Many neoplatonists do not focus on material wealth in society.

Nhiều người theo chủ nghĩa tân Plato không tập trung vào sự giàu có vật chất trong xã hội.

Are neoplatonists influencing modern social philosophy today?

Có phải những người theo chủ nghĩa tân Plato đang ảnh hưởng đến triết học xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoplatonist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoplatonist

Không có idiom phù hợp