Bản dịch của từ Neoplatonist trong tiếng Việt
Neoplatonist

Neoplatonist (Noun)
Một người theo chủ nghĩa platon mới, một hệ thống triết học dựa trên những lời dạy của plotinus.
An adherent of neoplatonism a philosophical system based on the teachings of plotinus.
John is a neoplatonist who studies Plotinus's teachings on social harmony.
John là một người theo chủ nghĩa tân Plato nghiên cứu những giáo lý của Plotinus về sự hòa hợp xã hội.
Many neoplatonists do not focus on material wealth in society.
Nhiều người theo chủ nghĩa tân Plato không tập trung vào sự giàu có vật chất trong xã hội.
Are neoplatonists influencing modern social philosophy today?
Có phải những người theo chủ nghĩa tân Plato đang ảnh hưởng đến triết học xã hội hiện đại không?
Từ "neoplatonist" chỉ những người theo triết lý của chủ nghĩa Tân Plato, một trường phái triết học phát triển từ tư tưởng của Plato trong thế kỷ thứ ba sau Công nguyên. Chủ nghĩa này nhấn mạnh việc tìm kiếm chân lý thông qua lý trí và sự hợp nhất với Thượng Đế. Trong tiếng Anh, "neoplatonist" được sử dụng như nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật, sự chú trọng có thể khác nhau theo vùng văn hóa.
Từ "neoplatonist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "Neoplatonismos", có nghĩa là "tân Plato". Nó liên quan đến triết lý của Plato, nhưng biểu hiện lại trong bối cảnh của thế kỷ 3 sau Công nguyên, qua các nhà triết học như Plotinus. Neoplatonism nhấn mạnh mối liên hệ giữa thực tại huyền bí và thế giới hữu hình. Sự tiếp nối này trong tư tưởng triết học đã hình thành cách hiểu hiện đại về bản thể, tâm linh và sự kết nối giữa chúng, qua đó giữ vai trò quan trọng trong triết học Tây phương.
Từ "neoplatonist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến triết học. Trong bối cảnh học thuật và lịch sử triết học, từ này được sử dụng để mô tả các nhà tư tưởng theo trường phái tân Platon, chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận về tri thức và hiện tượng. Từ "neoplatonist" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, luận văn triết học, và tài liệu văn học bàn về ảnh hưởng của triết học cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp