Bản dịch của từ Nephew trong tiếng Việt
Nephew

Nephew (Noun)
Con của anh chị em, hoặc của anh rể, chị dâu.
A son of ones brother or sister or of ones brotherinlaw or sisterinlaw.
My nephew is named Jack.
Cháu trai tôi tên Jack.
I have two nephews and one niece.
Tôi có hai cháu trai và một cháu gái.
My sister's son is my nephew.
Con trai của chị tôi là cháu trai tôi.
Dạng danh từ của Nephew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nephew | Nephews |
Họ từ
Từ "nephew" là danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, có nghĩa là cháu trai của một người, thường là con trai của anh chị em. Trong tiếng Anh, "nephew" giữ nguyên nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau: /ˈnɛf.juː/. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong một số bối cảnh văn hóa hoặc gia đình, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách dùng của "nephew" không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "nephew" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nepos", có nghĩa là "cháu trai" hoặc "con trai của em trai hoặc em gái". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "neveu", trước khi được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ vẫn duy trì sự liên kết với mối quan hệ gia đình, cụ thể là để chỉ con của anh chị em, cho thấy sự phát triển ổn định cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng qua các thời kỳ.
Từ "nephew" (cháu trai) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ có liên quan đến gia đình rộng hơn như "family" hay "relative". Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ gia đình, chẳng hạn như nhắc đến các sự kiện gia đình hoặc khi bàn luận về trách nhiệm chăm sóc trẻ em. Từ này thường không xuất hiện trong văn bản học thuật mà chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói và viết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp