Bản dịch của từ Nephrology trong tiếng Việt
Nephrology

Nephrology (Noun)
Ngành y học liên quan đến sinh lý và các bệnh về thận.
The branch of medicine that deals with the physiology and diseases of the kidneys.
Nephrology is essential for treating kidney diseases in patients like John.
Thận học rất quan trọng trong việc điều trị bệnh thận cho bệnh nhân như John.
Many people do not understand nephrology's role in healthcare discussions.
Nhiều người không hiểu vai trò của thận học trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khỏe.
Is nephrology a growing field in modern medical practices today?
Thận học có phải là một lĩnh vực đang phát triển trong y tế hiện đại không?
Thận học (nephrology) là chuyên ngành y học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và bệnh lý của thận. Từ này được cấu thành từ ngữ gốc Hy Lạp "nephros" (thận) và "-logy" (nghiên cứu). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, nephrology thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ sự chuyên biệt hóa trong việc điều trị các bệnh liên quan đến thận như suy thận hoặc nhiễm trùng thận.
Từ "nephrology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "nephros" (νεφρός) có nghĩa là "thận" và "logia" (λογία) có nghĩa là "học" hay "nghiên cứu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ lĩnh vực chuyên môn nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến thận. Sự kết hợp giữa hai thành phần trên phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa cấu trúc từ ngữ và nội dung của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của thận trong y học.
Nephrology, chuyên ngành nghiên cứu về thận, có tần suất xuất hiện đáng kể trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến y tế và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y khoa, như các bài báo nghiên cứu, hội thảo chuyên môn và giáo dục y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp