Bản dịch của từ Nephrology trong tiếng Việt

Nephrology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nephrology (Noun)

nɪfɹˈɑlədʒi
nɪfɹˈɑlədʒi
01

Ngành y học liên quan đến sinh lý và các bệnh về thận.

The branch of medicine that deals with the physiology and diseases of the kidneys.

Ví dụ

Nephrology is essential for treating kidney diseases in patients like John.

Thận học rất quan trọng trong việc điều trị bệnh thận cho bệnh nhân như John.

Many people do not understand nephrology's role in healthcare discussions.

Nhiều người không hiểu vai trò của thận học trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khỏe.

Is nephrology a growing field in modern medical practices today?

Thận học có phải là một lĩnh vực đang phát triển trong y tế hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nephrology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nephrology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.