Bản dịch của từ Nervous prostration trong tiếng Việt

Nervous prostration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervous prostration (Noun)

nˈɝɹvəs pɹɑstɹˈeɪʃn
nˈɝɹvəs pɹɑstɹˈeɪʃn
01

Suy sụp đột ngột do kiệt sức thần kinh.

A sudden collapse caused by nervous exhaustion.

Ví dụ

After the argument, Lisa experienced nervous prostration during the meeting.

Sau cuộc tranh cãi, Lisa đã trải qua sự suy sụp thần kinh trong cuộc họp.

John did not face nervous prostration despite the stressful social event.

John không gặp phải sự suy sụp thần kinh mặc dù sự kiện xã hội căng thẳng.

Did Sarah's nervous prostration affect her performance at the party?

Sự suy sụp thần kinh của Sarah có ảnh hưởng đến màn trình diễn của cô ấy tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervous prostration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervous prostration

Không có idiom phù hợp