Bản dịch của từ Nervous system trong tiếng Việt
Nervous system

Nervous system (Noun)
The nervous system controls our reactions in social situations like parties.
Hệ thần kinh kiểm soát phản ứng của chúng ta trong các tình huống xã hội như tiệc.
Many people are not aware of their nervous system's role in anxiety.
Nhiều người không nhận thức được vai trò của hệ thần kinh trong lo âu.
Does the nervous system affect how we communicate with others?
Hệ thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp với người khác không?
Hệ thần kinh (nervous system) là mạng lưới phức tạp gồm các tế bào thần kinh responsável cho việc tiếp nhận, xử lý và truyền tải thông tin trong cơ thể của sinh vật. Nó được chia thành hai phần chính: hệ thần kinh trung ương (bao gồm não và tủy sống) và hệ thần kinh ngoại biên (bao gồm các dây thần kinh). Sự khác biệt trong thuật ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không đáng kể, với "nervous system" được sử dụng nhất quán trong cả hai ngữ cảnh.
Hệ thần kinh (nervous system) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervosus", có nghĩa là "có dây thần kinh". Từ nguyên này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng của các dây thần kinh trong việc truyền tải tín hiệu giữa não bộ và cơ thể. Hệ thần kinh không chỉ chi phối các hoạt động vận động mà còn kiểm soát cảm giác và chức năng sinh lý, đóng vai trò quan trọng trong sự sinh tồn và thích ứng của sinh vật.
Hệ thần kinh là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các thí sinh có thể gặp các đoạn văn liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi bàn về cấu trúc và chức năng của cơ thể. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý học, khi đề cập đến tác động của cảm xúc và stress lên cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp