Bản dịch của từ Nervous system trong tiếng Việt
Nervous system
Noun [U/C]
Nervous system (Noun)
nˈɝɹvəs sˈɪstəm
nˈɝɹvəs sˈɪstəm
Ví dụ
The nervous system controls our reactions in social situations like parties.
Hệ thần kinh kiểm soát phản ứng của chúng ta trong các tình huống xã hội như tiệc.
Many people are not aware of their nervous system's role in anxiety.
Nhiều người không nhận thức được vai trò của hệ thần kinh trong lo âu.
Does the nervous system affect how we communicate with others?
Hệ thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp với người khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nervous system
Không có idiom phù hợp