Bản dịch của từ Nest egg trong tiếng Việt
Nest egg

Nest egg (Noun)
She started a nest egg for her retirement.
Cô ấy bắt đầu một quả trứng ấp cho tuổi nghỉ hưu của mình.
He has a small nest egg saved up.
Anh ấy có một quả trứng ấp nhỏ được tiết kiệm.
Building a nest egg requires consistent saving habits.
Xây dựng một quả trứng ấp đòi hỏi thói quen tiết kiệm liên tục.
Dạng danh từ của Nest egg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nest egg | Nest eggs |
Nest egg (Idiom)
She started a nest egg for her retirement.
Cô ấy bắt đầu một quả trứng ấp cho tuổi nghỉ hưu của mình.
Many people prioritize building a nest egg for security.
Nhiều người ưu tiên xây dựng một quả trứng ấp cho sự an toàn.
He believes in the importance of having a nest egg.
Anh ấy tin vào sự quan trọng của việc có một quả trứng ấp.
"Nest egg" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một khoản tiền tiết kiệm được dành dụm để sử dụng trong tương lai, thường là cho nghỉ hưu hoặc các mục đích tài chính quan trọng khác. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính truyền thống hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến các khoản đầu tư hoặc quỹ hưu trí.
Cụm từ "nest egg" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nido", nghĩa là "ổ" và "ovum", nghĩa là "trứng". Ban đầu, trong văn hóa nông nghiệp, thuật ngữ này chỉ việc tích lũy trứng để giúp bảo đảm nguồn lương thực trong tương lai. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc tiết kiệm tiền bạc hoặc tài sản cho mục đích đầu tư hoặc bảo đảm cho tương lai. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất tích lũy và bảo vệ tài sản trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Cụm từ "nest egg" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề tài chính và đầu tư cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra là trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về tiết kiệm cho tương lai hoặc đảm bảo an toàn tài chính. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính hoặc các bài viết về quản lý tài chính cá nhân, thể hiện ý nghĩa của khoản tiền tiết kiệm hoặc quỹ dự phòng dùng cho các mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp