Bản dịch của từ Net earnings trong tiếng Việt

Net earnings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net earnings (Noun)

nˈɛt ɝˈnɨŋz
nˈɛt ɝˈnɨŋz
01

Lợi nhuận mà doanh nghiệp kiếm được sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí và thuế.

The profit made by a business after all the costs and taxes have been paid.

Ví dụ

In 2022, the company's net earnings reached $1 million after expenses.

Năm 2022, lợi nhuận ròng của công ty đạt 1 triệu đô la sau chi phí.

The non-profit organization did not report any net earnings last year.

Tổ chức phi lợi nhuận không báo cáo lợi nhuận ròng nào năm ngoái.

What were the net earnings of the charity in 2021?

Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện năm 2021 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net earnings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net earnings

Không có idiom phù hợp