Bản dịch của từ Net earnings trong tiếng Việt
Net earnings

Net earnings (Noun)
In 2022, the company's net earnings reached $1 million after expenses.
Năm 2022, lợi nhuận ròng của công ty đạt 1 triệu đô la sau chi phí.
The non-profit organization did not report any net earnings last year.
Tổ chức phi lợi nhuận không báo cáo lợi nhuận ròng nào năm ngoái.
What were the net earnings of the charity in 2021?
Lợi nhuận ròng của tổ chức từ thiện năm 2021 là gì?
Lợi nhuận ròng (net earnings) là thuật ngữ dùng để chỉ số tiền mà một doanh nghiệp còn lại sau khi đã trừ tất cả các khoản chi phí, thuế và chi phí hoạt động từ tổng doanh thu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của một công ty. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British và American đều sử dụng cụm từ "net earnings", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc trường hợp sử dụng trong bối cảnh tài chính.
Thuật ngữ "net earnings" xuất phát từ tiếng Latinh "netus", có nghĩa là "dọn sạch" hoặc "làm sạch". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để ám chỉ lợi nhuận sau khi đã trừ đi tất cả chi phí, thuế và khấu hao. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh ý nghĩa làm sạch số liệu tài chính để đưa ra con số chính xác hơn về lợi nhuận thực tế. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "net earnings" thể hiện kết quả tài chính thực tế mà doanh nghiệp đạt được sau khi xem xét các yếu tố chi phí.
Thu nhập ròng là thuật ngữ tài chính, thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh báo cáo tài chính hoặc phân tích kinh tế. Trong phần Viết, người viết có thể sử dụng để thảo luận về lợi nhuận doanh nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ cũng phổ biến trong các bài viết về đầu tư, tài chính cá nhân và phân tích kinh doanh, liên quan đến đánh giá hiệu quả kinh tế và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp