Bản dịch của từ Nettlesome trong tiếng Việt
Nettlesome

Nettlesome (Adjective)
Gây khó chịu hoặc khó khăn.
His nettlesome comments made the discussion very uncomfortable for everyone.
Những bình luận gây khó chịu của anh ấy khiến cuộc thảo luận rất không thoải mái.
The nettlesome behavior of some attendees disrupted the meeting significantly.
Hành vi gây khó chịu của một số người tham dự đã làm gián đoạn cuộc họp.
Is her nettlesome attitude affecting the group's overall morale?
Thái độ gây khó chịu của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần chung của nhóm không?
Từ "nettlesome" được sử dụng để miêu tả một điều gì đó gây khó chịu, làm phiền lòng hoặc bực bội. Thuật ngữ này thường chỉ sự đã kích hoặc tình huống không thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cả trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "nettlesome" có nguồn gốc từ từ "nettle" trong tiếng Anh, có liên quan đến từ gốc Latin "urtica", mang nghĩa là cây tầm ma. Nó thể hiện tính chất gây kích thích, khó chịu giống như sự ngứa ngáy mà cây tầm ma tạo ra khi chạm vào. Kể từ thế kỷ 17, "nettlesome" được sử dụng để chỉ những tình huống, người hoặc vấn đề gây khó chịu và phiền toái, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và nội dung của nó trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "nettlesome" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Đọc và Viết là nơi đòi hỏi từ vựng phong phú hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống gây khó chịu hoặc phiền toái, như trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Việc sử dụng từ này thường chỉ ra cảm giác bức xúc hoặc sự không hài lòng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp