Bản dịch của từ Neurobiological trong tiếng Việt

Neurobiological

Adjective

Neurobiological (Adjective)

nˌʊɹoʊbaɪˈɑlədʒɨk
nˌʊɹoʊbaɪˈɑlədʒɨk
01

Liên quan đến khoa học nghiên cứu hệ thần kinh và sinh học

Relating to the science that studies the nervous system and biology

Ví dụ

Neurobiological studies reveal how social interactions affect our brain function.

Các nghiên cứu về sinh học thần kinh tiết lộ cách tương tác xã hội ảnh hưởng đến chức năng não.

Social behavior is not purely neurobiological; environment plays a significant role.

Hành vi xã hội không chỉ là sinh học thần kinh; môi trường đóng vai trò quan trọng.

Are neurobiological factors influencing our social relationships and community dynamics?

Các yếu tố sinh học thần kinh có ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và động lực cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurobiological

Không có idiom phù hợp