Bản dịch của từ Neurodevelopmental trong tiếng Việt
Neurodevelopmental

Neurodevelopmental (Adjective)
Neurodevelopmental disorders can affect social interactions in children.
Rối loạn neurodevelopmental có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở trẻ em.
Not all social difficulties in children are due to neurodevelopmental issues.
Không phải tất cả các khó khăn xã hội ở trẻ em đều do vấn đề neurodevelopmental.
Are neurodevelopmental factors considered when assessing social skills in young individuals?
Có xem xét các yếu tố neurodevelopmental khi đánh giá kỹ năng xã hội ở cá nhân trẻ không?
Thuật ngữ "neurodevelopmental" liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh trong giai đoạn đầu đời, bao gồm quá trình hình thành, phát triển và hoàn thiện các cấu trúc và chức năng của não bộ và hệ thần kinh. Từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các rối loạn phát triển thần kinh như tự kỷ và ADHD. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "neurodevelopmental" có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm do khác biệt ngữ âm địa phương.
Từ "neurodevelopmental" xuất phát từ tiếng Latinh, với "neuro" có nguồn gốc từ "nervus", nghĩa là 'dây thần kinh', và "developmental" đến từ "develop", có nghĩa là 'phát triển'. Kết hợp lại, từ này chỉ các quá trình phát triển liên quan đến hệ thần kinh. Khái niệm này được sử dụng trong tâm lý học và y học để mô tả các rối loạn ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của hệ thần kinh, như tự kỷ và ADHD, thể hiện mối liên hệ giữa sự phát triển và chức năng thần kinh.
Từ "neurodevelopmental" thường xuất hiện trong các tài liệu thuộc lĩnh vực tâm lý học, y học và nghiên cứu thần kinh, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên môn hoặc viết luận liên quan đến rối loạn phát triển thần kinh như tự kỷ hay ADHD. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận và hội thảo mang tính học thuật về sự phát triển não bộ ở trẻ em.