Bản dịch của từ Neuroendocrine trong tiếng Việt
Neuroendocrine

Neuroendocrine (Adjective)
Neuroendocrine systems influence social behavior in many animal species.
Hệ thống thần kinh nội tiết ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.
Social interactions do not always involve neuroendocrine responses in humans.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến phản ứng thần kinh nội tiết ở con người.
Are neuroendocrine factors important in shaping social dynamics in groups?
Các yếu tố thần kinh nội tiết có quan trọng trong việc hình thành động lực xã hội trong nhóm không?
Họ từ
Từ "neuroendocrine" chỉ mối liên hệ giữa hệ thống thần kinh và hệ thống nội tiết, thường được dùng để mô tả các tế bào hoặc cơ chế mà cả hai hệ thống này tương tác với nhau. Trong nghiên cứu y học, thuật ngữ này liên quan đến các rối loạn như khối u neuroendocrine, thường xuất hiện ở nhiều cơ quan và có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "neuroendocrine" được hình thành từ hai phần gốc: "neuro-", bắt nguồn từ từ Latinh "nervus" có nghĩa là "thần kinh", và "endocrine", từ tiếng Hy Lạp "endokrinēs", nghĩa là "tiết ra bên trong". Thuật ngữ này chỉ đến những tương tác giữa hệ thống thần kinh và hệ thống nội tiết trong cơ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về vai trò của các hormone trong việc điều chỉnh chức năng sinh lý và tâm lý.
Từ "neuroendocrine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh lý học. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, y học và trong các cuộc thảo luận về rối loạn hormone. Các ứng dụng cụ thể có thể bao gồm sự nghiên cứu về hệ thống thần kinh và nội tiết, cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan đến chức năng hormone.