Bản dịch của từ Neuroendocrine trong tiếng Việt

Neuroendocrine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuroendocrine (Adjective)

njʊəɹoʊˈɛndoʊkɹaɪn
njʊəɹoʊˈɛndoʊkɹaɪn
01

Cả thần kinh và nội tiết trong cấu trúc hoặc chức năng.

Both neural and endocrine in structure or function.

Ví dụ

Neuroendocrine systems influence social behavior in many animal species.

Hệ thống thần kinh nội tiết ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Social interactions do not always involve neuroendocrine responses in humans.

Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến phản ứng thần kinh nội tiết ở con người.

Are neuroendocrine factors important in shaping social dynamics in groups?

Các yếu tố thần kinh nội tiết có quan trọng trong việc hình thành động lực xã hội trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuroendocrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuroendocrine

Không có idiom phù hợp