Bản dịch của từ Neurogenesis trong tiếng Việt

Neurogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurogenesis (Noun)

01

Sự tăng trưởng và phát triển của mô thần kinh.

The growth and development of nervous tissue.

Ví dụ

Neurogenesis helps improve mental health in social environments like schools.

Sự hình thành thần kinh giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong môi trường xã hội như trường học.

Neurogenesis does not occur only in the brain; it happens in communities.

Sự hình thành thần kinh không chỉ xảy ra ở não; nó xảy ra trong cộng đồng.

Does neurogenesis influence how we interact in social situations?

Sự hình thành thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurogenesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurogenesis

Không có idiom phù hợp