Bản dịch của từ Neurogenesis trong tiếng Việt
Neurogenesis
Neurogenesis (Noun)
Sự tăng trưởng và phát triển của mô thần kinh.
The growth and development of nervous tissue.
Neurogenesis helps improve mental health in social environments like schools.
Sự hình thành thần kinh giúp cải thiện sức khỏe tâm thần trong môi trường xã hội như trường học.
Neurogenesis does not occur only in the brain; it happens in communities.
Sự hình thành thần kinh không chỉ xảy ra ở não; nó xảy ra trong cộng đồng.
Does neurogenesis influence how we interact in social situations?
Sự hình thành thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong các tình huống xã hội không?
Neurogenesis là quá trình hình thành và phát triển các neuron, tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong não bộ, đặc biệt là ở vùng hải mã, nơi có vai trò quan trọng trong trí nhớ và học tập. Neurogenesis diễn ra không chỉ trong giai đoạn phát triển mà còn kéo dài suốt cuộc đời. Nghiên cứu về neurogenesis giúp hiểu rõ hơn về khả năng phục hồi thần kinh và các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh như trầm cảm và bệnh Alzheimer.
Từ "neurogenesis" xuất phát từ hai thành tố tiếng Latin và Hy Lạp: "neuro-" (nervus) nghĩa là "thần kinh", và "-genesis" (génesis) nghĩa là "sự tạo ra". Khái niệm này liên quan đến quá trình hình thành tế bào thần kinh mới trong hệ thần kinh. Lịch sử nghiên cứu về neurogenesis bắt đầu vào cuối thế kỷ 20 và đã làm sáng tỏ vai trò của nó trong sự phát triển não bộ và khả năng phục hồi sau tổn thương, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về tiềm năng phục hồi và tái tạo.
Từ "neurogenesis" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về thần kinh học và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về sự phát triển của tế bào thần kinh và quá trình phục hồi não bộ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tâm thần, chỉ ra sự hình thành tế bào thần kinh mới trong não.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp