Bản dịch của từ Neurolinguist trong tiếng Việt

Neurolinguist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurolinguist (Noun)

njˈʊɹoʊlˌɪdʒəst
njˈʊɹoʊlˌɪdʒəst
01

Một người nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não.

A person who studies the relationships between language and the brain.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known neurolinguist studying language processing in children.

Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh nổi tiếng, nghiên cứu xử lý ngôn ngữ ở trẻ em.

Many neurolinguists do not agree on language acquisition theories.

Nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh không đồng ý về các lý thuyết tiếp thu ngôn ngữ.

Is the neurolinguist's research relevant to social communication skills?

Nghiên cứu của nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh có liên quan đến kỹ năng giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurolinguist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurolinguist

Không có idiom phù hợp