Bản dịch của từ Neurolinguist trong tiếng Việt
Neurolinguist

Neurolinguist (Noun)
Dr. Smith is a well-known neurolinguist studying language processing in children.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh nổi tiếng, nghiên cứu xử lý ngôn ngữ ở trẻ em.
Many neurolinguists do not agree on language acquisition theories.
Nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh không đồng ý về các lý thuyết tiếp thu ngôn ngữ.
Is the neurolinguist's research relevant to social communication skills?
Nghiên cứu của nhà nghiên cứu ngôn ngữ học thần kinh có liên quan đến kỹ năng giao tiếp xã hội không?
Họ từ
"Neurolinguist" là thuật ngữ chỉ một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học thần kinh, chuyên tập trung vào mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hệ thần kinh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm mạnh hơn âm đầu "neu" so với người nói tiếng Anh Anh. Với sự phát triển của khoa học, nghiên cứu của neurolinguists đóng góp vào việc hiểu biết cách thức mà bộ não xử lý ngôn ngữ, từ đó hỗ trợ thiết kế các phương pháp giảng dạy và điều trị ngôn ngữ.
Từ "neurolinguist" xuất phát từ hai thành phần: "neuro-" và "linguist". Tiền tố "neuro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là tế bào thần kinh, trong khi "linguist" bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", chỉ ngôn ngữ. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu thần kinh trong việc khám phá các cơ chế ngôn ngữ. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngành khoa học ngôn ngữ và tâm lý học.
Từ "neurolinguist" thể hiện sự xuất hiện tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong bối cảnh học thuật về ngôn ngữ và não bộ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các hội thảo, nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành liên quan đến ngôn ngữ học và tâm lý học. Hơn nữa, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về giáo dục và trao đổi kiến thức giữa các chuyên gia.