Bản dịch của từ Neuron trong tiếng Việt
Neuron

Neuron (Noun)
Một tế bào chuyên biệt truyền xung thần kinh; một tế bào thần kinh.
A specialized cell transmitting nerve impulses; a nerve cell.
Neurons communicate through electrical signals in the brain.
Neurons truyền thông qua tín hiệu điện trong não.
The study found that social interactions can impact neuron activity.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động neuron.
The brain contains billions of neurons responsible for processing information.
Não chứa hàng tỷ neuron chịu trách nhiệm xử lý thông tin.
Họ từ
Neuron (nơ-ron) là một tế bào thần kinh chịu trách nhiệm truyền tải thông tin trong hệ thần kinh. Nó bao gồm ba phần chính: soma (thân tế bào), dendrite (sợi nhánh) và axon (sợi trục). Tế bào thần kinh hoạt động thông qua các xung điện, giúp truyền dẫn tín hiệu giữa các tế bào. Thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "neuron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nêuron", có nghĩa là "dây thần kinh". Tiền tố này được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ thần kinh, phản ánh cấu trúc và chức năng của nó. Trong thế kỷ 19, với sự phát triển của sinh lý học và thần kinh học, thuật ngữ này đã trở thành trung tâm trong nghiên cứu các tế bào thần kinh và hệ thống thần kinh. Ngày nay, "neuron" chỉ rõ các tế bào chuyên biệt trong não và hệ thần kinh, nhấn mạnh vai trò của chúng trong truyền thông và xử lý thông tin.
Từ "neuron" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong phần nghe, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về chức năng thần kinh. Trong đời sống hàng ngày, "neuron" được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học, y học và thần kinh học, thường liên quan đến việc giải thích các quá trình nhận thức và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

