Bản dịch của từ Neurosurgeon trong tiếng Việt

Neurosurgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurosurgeon (Noun)

nˈʊɹoʊsɝdʒn
nʊɹoʊsˈɝɹdʒn
01

Một chuyên gia về phẫu thuật hệ thần kinh.

A specialist in surgery on the nervous system.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned neurosurgeon in our local hospital.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ phẫu thuật thần kinh nổi tiếng ở bệnh viện địa phương.

Many people do not know a neurosurgeon’s role in healthcare.

Nhiều người không biết vai trò của bác sĩ phẫu thuật thần kinh trong chăm sóc sức khỏe.

Is there a neurosurgeon available for consultation this week?

Có bác sĩ phẫu thuật thần kinh nào có sẵn để tư vấn trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurosurgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurosurgeon

Không có idiom phù hợp