Bản dịch của từ Neurosurgeon trong tiếng Việt
Neurosurgeon

Neurosurgeon (Noun)
Một chuyên gia về phẫu thuật hệ thần kinh.
A specialist in surgery on the nervous system.
Dr. Smith is a renowned neurosurgeon in our local hospital.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ phẫu thuật thần kinh nổi tiếng ở bệnh viện địa phương.
Many people do not know a neurosurgeon’s role in healthcare.
Nhiều người không biết vai trò của bác sĩ phẫu thuật thần kinh trong chăm sóc sức khỏe.
Is there a neurosurgeon available for consultation this week?
Có bác sĩ phẫu thuật thần kinh nào có sẵn để tư vấn trong tuần này không?
Thuật ngữ "neurosurgeon" chỉ đến bác sĩ phẫu thuật chuyên ngành phẫu thuật hệ thần kinh, bao gồm não bộ, tủy sống và các dây thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "eu" hơn. Neurosurgeon thường thực hiện các phẫu thuật phức tạp như điều trị khối u não, chấn thương tủy sống và các rối loạn thần kinh khác.
Từ "neurosurgeon" xuất phát từ tiếng Latinh "neurus" có nghĩa là "dây thần kinh" và "surgere" có nghĩa là "mổ". Nguyên gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron" cũng có liên quan đến thần kinh. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ bác sĩ chuyên về phẫu thuật hệ thần kinh. Ngày nay, "neurosurgeon" chỉ những chuyên gia y tế thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp liên quan đến não và tủy sống, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học và công nghệ.
Từ "neurosurgeon" xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và các cuộc hội thoại liên quan đến y tế và khoa học. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này đề cập đến các bác sĩ phẫu thuật thần kinh, thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo y học hoặc tài liệu nghiên cứu. Nó cũng phổ biến trong các bài báo về y tế, mô tả các quy trình phẫu thuật não và các tiến bộ trong lĩnh vực này.