Bản dịch của từ Neurotrophic trong tiếng Việt
Neurotrophic
Adjective
Neurotrophic (Adjective)
Ví dụ
Neurotrophic factors support the growth of nerve cells in communities.
Các yếu tố thần kinh hỗ trợ sự phát triển của tế bào thần kinh trong cộng đồng.
Neurotrophic programs do not only benefit children but also adults.
Các chương trình thần kinh không chỉ có lợi cho trẻ em mà còn cho người lớn.
Do neurotrophic factors help in social interactions among individuals?
Các yếu tố thần kinh có giúp ích trong các tương tác xã hội giữa các cá nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neurotrophic
Không có idiom phù hợp