Bản dịch của từ Neurotrophic trong tiếng Việt
Neurotrophic

Neurotrophic (Adjective)
Neurotrophic factors support the growth of nerve cells in communities.
Các yếu tố thần kinh hỗ trợ sự phát triển của tế bào thần kinh trong cộng đồng.
Neurotrophic programs do not only benefit children but also adults.
Các chương trình thần kinh không chỉ có lợi cho trẻ em mà còn cho người lớn.
Do neurotrophic factors help in social interactions among individuals?
Các yếu tố thần kinh có giúp ích trong các tương tác xã hội giữa các cá nhân không?
"Neurotrophic" là một thuật ngữ chỉ các yếu tố hoặc hợp chất có khả năng thúc đẩy sự phát triển, duy trì và sống sót của tế bào thần kinh. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, điều chỉnh sự sinh sản và sự phát triển của các neuron. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "neurotrophic" thường được sử dụng để chỉ các loại protein như neurotrophic factors.
Từ "neurotrophic" có nguồn gốc từ hai phần: "neuro" đến từ tiếng Latin "neur/o" có nghĩa là "thần kinh" và "trophic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "trophē", nghĩa là "dinh dưỡng". Từ này xuất hiện lần đầu trong sinh học thần kinh vào cuối thế kỷ 20, để chỉ các yếu tố kích thích sự phát triển và duy trì các tế bào thần kinh. Ngày nay, "neurotrophic" sử dụng để diễn tả các protein hoặc yếu tố hỗ trợ sự sống và phát triển của tế bào thần kinh, phản ánh vai trò thiết yếu của chúng trong hệ thống thần kinh.
Từ "neurotrophic" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học thần kinh. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố thúc đẩy sự phát triển và duy trì tế bào thần kinh. Ngoài ra, "neurotrophic" có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu y khoa và tài liệu khoa học liên quan đến thần kinh, nơi nó liên quan đến các phương pháp điều trị bệnh liên quan đến hệ thần kinh.