Bản dịch của từ Never-ceasing trong tiếng Việt
Never-ceasing

Never-ceasing (Adjective)
The community's never-ceasing efforts improved local education for all children.
Nỗ lực không ngừng của cộng đồng đã cải thiện giáo dục địa phương cho trẻ em.
They never-ceasingly support local businesses in times of crisis.
Họ không ngừng ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong thời gian khủng hoảng.
Is the never-ceasing demand for social services being met effectively?
Nhu cầu không ngừng về dịch vụ xã hội có được đáp ứng hiệu quả không?
Từ "never-ceasing" có nghĩa là không bao giờ ngừng lại, thể hiện sự liên tục mãi mãi của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và văn học để diễn tả những cảm xúc, suy tư hay hiện tượng không có điểm dừng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "never-ceasing" có thể được thay thế bằng các từ khác như "ceaseless" hoặc "unending" mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "never-ceasing" được cấu thành từ tiền tố "never" (không bao giờ) và động từ "cease" (ngừng lại), có nguồn gốc từ tiếng La tinh "ceasare", nghĩa là "ngừng" hay "dừng lại". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa và phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ngày nay, "never-ceasing" mang ý nghĩa không bao giờ dừng lại, thể hiện sự liên tục và kiên định, phù hợp với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "never-ceasing" mang ý nghĩa là không ngừng nghỉ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự bền bỉ, liên tục trong hành động hoặc trạng thái. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần viết và nói, nơi áp dụng ngôn ngữ trang trọng và mô tả sâu về cảm xúc hoặc trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, "never-ceasing" thường được dùng trong văn học, báo chí và thảo luận triết lý, thể hiện sự trường tồn hoặc ổn định trong một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp