Bản dịch của từ Never-ceasing trong tiếng Việt

Never-ceasing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Never-ceasing (Adjective)

nˈɛvsiɹˌɪsɨŋ
nˈɛvsiɹˌɪsɨŋ
01

Không ngừng, không ngừng; thường xuyên, liên tục.

Unceasing ceaseless constant continual.

Ví dụ

The community's never-ceasing efforts improved local education for all children.

Nỗ lực không ngừng của cộng đồng đã cải thiện giáo dục địa phương cho trẻ em.

They never-ceasingly support local businesses in times of crisis.

Họ không ngừng ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong thời gian khủng hoảng.

Is the never-ceasing demand for social services being met effectively?

Nhu cầu không ngừng về dịch vụ xã hội có được đáp ứng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/never-ceasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Never-ceasing

Không có idiom phù hợp