Bản dịch của từ Never live something down trong tiếng Việt
Never live something down

Never live something down (Idiom)
She will never live something down after that embarrassing speech at school.
Cô ấy sẽ không bao giờ quên bài phát biểu xấu hổ đó ở trường.
He never lives something down, especially that mistake during the presentation.
Anh ấy không bao giờ quên, đặc biệt là sai lầm trong buổi thuyết trình.
Will they ever live something down after that scandal at the party?
Liệu họ có bao giờ quên được scandal đó ở bữa tiệc không?
Cụm từ "never live something down" có nghĩa là khó khăn trong việc quên hoặc khôi phục danh tiếng sau khi phạm phải một lỗi lầm hoặc sự xấu hổ. Cách dùng này thường ám chỉ đến các tình huống gây mất thể diện mà người ta không thể nào thoát khỏi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng hơn cả, việc sử dụng và cảm nhận về tính hài hước hoặc sự châm biếm có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.