Bản dịch của từ Never mind that trong tiếng Việt
Never mind that

Never mind that (Idiom)
Đừng lo lắng về điều đó.
Do not worry about that.
When discussing politics, never mind that some people disagree.
Khi thảo luận về chính trị, đừng lo lắng rằng một số người không đồng ý.
She never minds that others criticize her social views.
Cô ấy không bận tâm rằng người khác chỉ trích quan điểm xã hội của mình.
Do you think we should never mind that issue in our discussion?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên không bận tâm đến vấn đề đó trong cuộc thảo luận không?
Hãy quên nó đi.
Forget about it.
I told John to never mind that small issue.
Tôi đã bảo John quên đi vấn đề nhỏ đó.
She never minds that people judge her style.
Cô ấy không để ý đến việc mọi người đánh giá phong cách của cô.
Do you really think we should never mind that comment?
Bạn có thật sự nghĩ rằng chúng ta nên quên đi bình luận đó không?
Điều đó không quan trọng.
Its not important.
She said, 'Never mind that, let's focus on the main issue.'
Cô ấy nói, 'Đừng bận tâm về điều đó, hãy tập trung vào vấn đề chính.'
I never mind that you disagree with my opinion on social issues.
Tôi không bận tâm về việc bạn không đồng ý với ý kiến của tôi về các vấn đề xã hội.
Do you think we should never mind that comment during the discussion?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên không bận tâm về bình luận đó trong cuộc thảo luận không?
Cụm từ "never mind that" được sử dụng để chỉ sự không quan tâm hoặc bỏ qua một vấn đề nào đó, thường trong bối cảnh để giảm nhẹ tầm quan trọng của nó hoặc để khuyến khích người khác không lo lắng. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người nói có thể sử dụng các biểu đạt tương tự như "don't worry about that" để nhấn mạnh ý muốn giải tỏa tâm lý cho người khác.
Cụm từ "never mind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nevere mīne", có nghĩa là "đừng bận tâm" hay "không cần để ý". Cấu trúc này được tạo thành từ hai phần: "never" (không bao giờ) và "mind" (bận tâm, chú ý). Sự kết hợp này ngụ ý rằng người nói khuyến khích người nghe không cần phải lo lắng hay suy nghĩ về điều gì đó. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp để thể hiện sự tha thứ hoặc giảm nhẹ sự quan tâm đối với vấn đề đã được đề cập.
Cụm từ "never mind that" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống không chính thức, như khi người nói muốn giảm bớt sự quan trọng hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật, nhằm chuyển hướng chủ đề hoặc khẳng định rằng thông tin trước đó không còn quan trọng. Cụm từ này phản ánh phong cách giao tiếp tự nhiên hơn là ngữ cảnh học thuật.