Bản dịch của từ Neville trong tiếng Việt

Neville

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neville (Noun)

nˈɛvɪl
nˈɛvɪl
01

Một cái tên nam tính.

A masculine given name.

Ví dụ

Neville is a popular masculine given name in England.

Neville là một tên nam phổ biến ở Anh.

She named her son Neville after her grandfather.

Cô đặt tên cho con trai mình là Neville theo ông nội.

In the social gathering, Neville mingled with friends and colleagues.

Trong buổi tụ tập xã hội, Neville trò chuyện với bạn bè và đồng nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neville/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neville

Không có idiom phù hợp