Bản dịch của từ New-ball-game trong tiếng Việt

New-ball-game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-ball-game (Noun)

nˈubəɡlˌeɪm
nˈubəɡlˌeɪm
01

Phiên bản mới hoặc biến thể của trò chơi liên quan đến bóng.

A new version or variation of a game involving a ball.

Ví dụ

The new-ball-game introduced in 2023 attracted many young players.

Trò chơi bóng mới ra mắt năm 2023 thu hút nhiều người chơi trẻ.

The new-ball-game did not gain popularity among older generations.

Trò chơi bóng mới không thu hút được sự quan tâm của thế hệ lớn tuổi.

Is the new-ball-game suitable for all age groups in social events?

Trò chơi bóng mới có phù hợp với mọi lứa tuổi trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-ball-game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-ball-game

Không có idiom phù hợp