Bản dịch của từ New-built trong tiếng Việt

New-built

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-built (Adjective)

nu bɪlt
nu bɪlt
01

Mới hoặc được xây dựng gần đây; được xây dựng lại.

Freshly or recently built rebuilt.

Ví dụ

The new-built community center opened in March 2023 for local events.

Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng đã mở cửa vào tháng 3 năm 2023 cho các sự kiện địa phương.

The new-built housing complex does not meet the community's needs.

Khu phức hợp nhà ở mới được xây dựng không đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

Is the new-built park accessible for everyone in the neighborhood?

Công viên mới được xây dựng có dễ tiếp cận cho mọi người trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-built/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-built

Không có idiom phù hợp