Bản dịch của từ Rebuilt trong tiếng Việt
Rebuilt

Rebuilt (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc xây dựng lại.
Simple past and past participle of rebuild.
The community rebuilt the playground after the storm.
Cộng đồng đã xây dựng lại công viên sau cơn bão.
Volunteers rebuilt homes destroyed by the earthquake last year.
Tình nguyện viên đã xây dựng lại nhà bị hỏng do động đất năm ngoái.
The organization rebuilt schools in the impoverished area.
Tổ chức đã xây dựng lại các trường học trong khu vực nghèo.
Dạng động từ của Rebuilt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebuild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebuilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebuilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebuilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebuilding |
Họ từ
Từ "rebuilt" là thể quá khứ của động từ "rebuild", có nghĩa là xây dựng lại hoặc tái cấu trúc một cái gì đó đã bị hư hỏng hoặc cần được cải thiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm 'u' trong "built" thường được phát âm nhẹ hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc và sinh thái.
Từ "rebuilt" xuất phát từ tiền tố "re-" và động từ "build", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "byldan", mang nghĩa "xây dựng". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "re-" nghĩa là "làm lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xây dựng lại một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc hư hỏng. Ngày nay, "rebuilt" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thể hiện quá trình tái tạo hoặc phục hồi cấu trúc.
Từ "rebuilt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến phát triển, cải cách hoặc hồi phục sau thảm họa. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, quy hoạch đô thị hoặc chương trình tái thiết. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc khôi phục và cải tiến trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp