Bản dịch của từ Rebuilt trong tiếng Việt

Rebuilt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebuilt (Verb)

ɹibˈɪlt
ɹibˈɪlt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc xây dựng lại.

Simple past and past participle of rebuild.

Ví dụ

The community rebuilt the playground after the storm.

Cộng đồng đã xây dựng lại công viên sau cơn bão.

Volunteers rebuilt homes destroyed by the earthquake last year.

Tình nguyện viên đã xây dựng lại nhà bị hỏng do động đất năm ngoái.

The organization rebuilt schools in the impoverished area.

Tổ chức đã xây dựng lại các trường học trong khu vực nghèo.

Dạng động từ của Rebuilt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebuild

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebuilt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebuilt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebuilds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebuilding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebuilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuilt

Không có idiom phù hợp