Bản dịch của từ Rebuild trong tiếng Việt
Rebuild
Rebuild (Noun)
Một ví dụ về việc xây dựng lại.
An instance of rebuilding.
The city's rebuild after the earthquake was impressive.
Việc xây dựng lại của thành phố sau động đất rất ấn tượng.
The rebuild of the community center brought people together.
Việc xây dựng lại trung tâm cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.
The rebuild project created jobs for many local residents.
Dự án xây dựng lại đã tạo việc làm cho nhiều cư dân địa phương.
Rebuild (Verb)
Xây dựng lại (cái gì đó) sau khi nó bị hư hỏng hoặc bị phá hủy.
Build something again after it has been damaged or destroyed.
The community came together to rebuild the school after the fire.
Cộng đồng đoàn kết nhau để xây dựng lại trường sau đám cháy.
Volunteers helped rebuild homes for families affected by the natural disaster.
Những tình nguyện viên giúp xây dựng lại nhà cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The organization raised funds to rebuild the community center in the town.
Tổ chức đã huy động quỹ để xây dựng lại trung tâm cộng đồng ở thị trấn.
Dạng động từ của Rebuild (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebuild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebuilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebuilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebuilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebuilding |
Kết hợp từ của Rebuild (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rebuild something from scratch Xây dựng lại từ đầu | She had to rebuild her social network from scratch after moving. Cô ấy phải xây dựng lại mạng xã hội từ đầu sau khi chuyển nhà. |
Họ từ
Từ "rebuild" là động từ có nghĩa là xây dựng lại hoặc tái tạo một cái gì đó đã bị hủy hoại, phá vỡ hoặc cần nâng cấp. Trong tiếng Anh, "rebuild" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng tại Mỹ. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /riːˈbɪld/, trong khi ở Anh, phát âm vẫn tương tự nhưng có thể có sự chênh lệch nhẹ về ngữ điệu.
Từ "rebuild" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "build" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "byldan", có nghĩa là "xây dựng". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "rebuild" không chỉ đơn thuần là xây dựng lại cái gì đó đã bị phá hủy, mà còn mang hàm ý về việc cải tiến hoặc làm mới, thể hiện sự tái tạo và quá trình phục hồi.
Từ "rebuild" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm tái thiết hoặc phục hồi. Trong bối cảnh chung, "rebuild" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, quy hoạch đô thị, và các cuộc thảo luận về phục hồi sau thiên tai. Từ này mang ý nghĩa tích cực, phản ánh sự hồi phục và phát triển sau khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp