ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rebuild
Xây dựng lại sau khi bị tàn phá hoặc hư hại
To build again after destruction or damage
Tiến hành sửa chữa lớn để khôi phục lại tình trạng tốt
To make extensive repairs to restore to good condition
Cải thiện hoặc cải cách một cái gì đó
To improve or reform something