Bản dịch của từ New-fashioned trong tiếng Việt
New-fashioned
New-fashioned (Adjective)
Có phong cách hiện đại và thời trang.
Having a modern and fashionable style.
The new-fashioned cafe attracted many young customers.
Quán cafe mới mẻ thu hút nhiều khách trẻ.
She wore a new-fashioned dress to the fashion show.
Cô ấy mặc chiếc váy mới mẻ đến buổi trình diễn thời trang.
The new-fashioned smartphone features the latest technology.
Chiếc smartphone mới mẻ có tính năng công nghệ mới nhất.
Từ "new-fashioned" thường được hiểu là liên quan đến những phong cách hoặc phương pháp hiện đại, chưa xuất hiện từ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "new-fashioned" có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích những phong cách bị cho là hời hợt hoặc nông cạn. Tóm lại, từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính mới mẻ và có thể mang theo những đánh giá chủ quan trong các tình huống khác nhau.
Từ "new-fashioned" được hình thành từ hai thành phần: "new" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niwe", có nghĩa là "mới", và "fashioned", bắt nguồn từ tiếng Latin "factio", có nghĩa là "hình thành" hay "tạo ra". Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về cái mới trong cách thức tạo dựng hoặc thiết kế. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các xu hướng hoặc phong cách hiện đại, phù hợp với thời đại, trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ thời trang và xã hội hiện nay.
Từ "new-fashioned" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào các chủ đề hiện tại. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc so sánh phong cách sống cũ và mới. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang, công nghệ hay phương pháp giáo dục mới, thể hiện sự hoài nghi hoặc phê phán đối với những trào lưu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp