Bản dịch của từ New-fashioned trong tiếng Việt

New-fashioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-fashioned (Adjective)

nˈufˈæʃnd
nˈufˈæʃnd
01

Có phong cách hiện đại và thời trang.

Having a modern and fashionable style.

Ví dụ

The new-fashioned cafe attracted many young customers.

Quán cafe mới mẻ thu hút nhiều khách trẻ.

She wore a new-fashioned dress to the fashion show.

Cô ấy mặc chiếc váy mới mẻ đến buổi trình diễn thời trang.

The new-fashioned smartphone features the latest technology.

Chiếc smartphone mới mẻ có tính năng công nghệ mới nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New-fashioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-fashioned

Không có idiom phù hợp