Bản dịch của từ New-making trong tiếng Việt
New-making

New-making (Noun)
The new-making of community centers improves social interaction in neighborhoods.
Việc tái tạo các trung tâm cộng đồng cải thiện sự tương tác xã hội.
The new-making of old parks does not engage local residents effectively.
Việc tái tạo các công viên cũ không thu hút cư dân địa phương hiệu quả.
How does new-making of social programs benefit low-income families?
Việc tái tạo các chương trình xã hội mang lại lợi ích gì cho các gia đình thu nhập thấp?
"New-making" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hoặc hình thành cái mới, thường liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự tương đồng với các cụm từ như "innovation" hay "creation". Trong bối cảnh nghiên cứu, "new-making" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển và áp dụng ý tưởng mới trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "new-making" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "new" (mới) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niwe", và "making" từ động từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian". Lịch sử sử dụng từ "new" nhấn mạnh sự đổi mới và sự khác biệt, trong khi "making" phản ánh quá trình tạo ra. Sự kết hợp này thể hiện hoạt động tạo ra cái mới, khẳng định mối liên hệ giữa sự sáng tạo và sự đổi mới trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "new-making" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó không phải là từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và phát triển sản phẩm, nơi việc tạo ra những sản phẩm hoặc ý tưởng mới là chủ đề chính. "New-making" thường liên quan đến quá trình sáng tạo và đổi mới, thể hiện tư duy phản biện và khả năng sáng tạo.