Bản dịch của từ New year trong tiếng Việt
New year

New year (Noun)
Many people celebrate New Year with fireworks and parties every year.
Nhiều người ăn mừng năm mới bằng pháo và tiệc tùng mỗi năm.
Not everyone enjoys the New Year celebrations in their hometown.
Không phải ai cũng thích lễ kỷ niệm năm mới ở quê hương họ.
Do you have any special plans for New Year this time?
Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho năm mới lần này không?
Tết Nguyên Đán, hay thường gọi là năm mới, là dịp lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm âm lịch. Lễ hội này thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2, phù hợp với lịch âm. Trong tiếng Anh, "New Year" có thể chỉ cả năm mới theo dương lịch (1 tháng 1) và năm mới âm lịch. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến truyền thống và phong tục tập quán của các nền văn hóa từng khu vực.
Từ "new year" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neowe gear", trong đó "neowe" có nghĩa là mới và "gear" mang nghĩa là năm. Xuất hiện lần đầu tiên trong các văn bản vào thế kỷ thứ 14, thuật ngữ này phản ánh sự khởi đầu mới mẻ trong vòng đời. Ý nghĩa hiện tại của "new year" không chỉ đơn thuần là sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới mà còn bao hàm những hy vọng và quyết tâm cho tương lai.
Từ "new year" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường thảo luận về các phong tục, kế hoạch và mục tiêu trong năm mới. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến lễ hội, kỷ niệm và các hoạt động chào đón năm mới, như tổ chức bữa tiệc và quyết định thay đổi lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

