Bản dịch của từ New year's eve trong tiếng Việt

New year's eve

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New year's eve (Phrase)

nˈu jˈɪɹz ˈiv
nˈu jˈɪɹz ˈiv
01

Đêm 31/12 được coi là ngày đầu năm mới.

The night of december 31 which is celebrated as the beginning of the new year.

Ví dụ

People celebrate New Year's Eve with fireworks and parties every year.

Mọi người ăn mừng đêm giao thừa với pháo và tiệc mỗi năm.

I do not enjoy spending New Year's Eve alone at home.

Tôi không thích trải qua đêm giao thừa một mình ở nhà.

Do you have plans for New Year's Eve this December 31?

Bạn có kế hoạch gì cho đêm giao thừa 31 tháng 12 này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new year's eve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my uncle took me to a party hosted by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my uncle, is ridiculously rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with New year's eve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.