Bản dịch của từ New year's eve trong tiếng Việt
New year's eve

New year's eve (Phrase)
People celebrate New Year's Eve with fireworks and parties every year.
Mọi người ăn mừng đêm giao thừa với pháo và tiệc mỗi năm.
I do not enjoy spending New Year's Eve alone at home.
Tôi không thích trải qua đêm giao thừa một mình ở nhà.
Do you have plans for New Year's Eve this December 31?
Bạn có kế hoạch gì cho đêm giao thừa 31 tháng 12 này không?
Đêm Giao thừa, hay còn gọi là "New Year's Eve" trong tiếng Anh, chỉ đêm cuối cùng của năm dương lịch. Thời khắc này thường được tổ chức với nhiều lễ hội, sự kiện và phong tục truyền thống, nhằm tiễn biệt năm cũ và chào đón năm mới. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. Trong khi nghĩa và khái niệm không thay đổi, thói quen tổ chức sự kiện có thể ảnh hưởng bởi văn hóa địa phương.
Cụm từ "New Year's Eve" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "New Year" nghĩa là "Năm Mới" và "Eve" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æfen", có nghĩa là "buổi tối trước". Nguồn gốc của ý nghĩa này liên quan đến việc kỷ niệm sự kết thúc của một năm và sự bắt đầu của năm tiếp theo, được ghi nhận từ thế kỷ 19. Mối liên hệ giữa cách sử dụng hiện tại và ngữ nghĩa gốc là sự tôn vinh thời khắc chuyển giao giữa các năm.
Cụm từ "new year's eve" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thể hiện sự quan tâm đến các dịp lễ hội văn hóa. Tần suất sử dụng của cụm từ này tăng lên trong các cuộc trò chuyện và bài viết về truyền thống và thói quen của các quốc gia khác nhau. Thông thường, "new year's eve" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, bữa tiệc chào đón năm mới và các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
