Bản dịch của từ Newness trong tiếng Việt
Newness

Newness (Noun)
The he he newness of the smartphone design impressed the tech enthusiasts.
Sự mới lạ của thiết kế smartphone làm ấn tượng với người yêu công nghệ.
The he he newness of the social media platform attracted many young users.
Sự mới lạ của nền tảng truyền thông xã hội thu hút nhiều người dùng trẻ.
The he he newness of the fashion trend created excitement among fashionistas.
Sự mới lạ của xu hướng thời trang tạo nên sự hào hứng trong cộng đồng yêu thời trang.
Họ từ
Từ "newness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc gì đó mới, chưa từng tồn tại hoặc trải nghiệm trước đó. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác hoặc giá trị của sự đổi mới trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật và khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể có sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Từ "newness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latinh "novus", nghĩa là "mới". Từ "newness" được hình thành từ "new" (mới) và hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Từ thế kỷ 14, "newness" đã được sử dụng để chỉ đặc tính của sự mới lạ hoặc trạng thái chưa từng có. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự mới mẻ và sự thay đổi trong văn hóa và cuộc sống, phản ánh nhu cầu của xã hội về sự đổi mới và phát triển.
Từ "newness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm về sự đổi mới và xu hướng hiện đại. Trong các bối cảnh khác, "newness" thường được sử dụng để mô tả trạng thái, sản phẩm hoặc ý tưởng mới, nhấn mạnh cảm giác tươi mới, sự hấp dẫn và khả năng mang lại trải nghiệm mới mẻ cho người tiêu dùng hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



