Bản dịch của từ News anchor trong tiếng Việt
News anchor

News anchor (Noun)
Người trình bày và đọc tin tức trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
A person who presents and reads the news on television or radio.
David Muir is a popular news anchor on ABC World News Tonight.
David Muir là một phát thanh viên nổi tiếng trên ABC World News Tonight.
The news anchor did not report the latest social issues yesterday.
Phát thanh viên không báo cáo các vấn đề xã hội mới nhất hôm qua.
Is the news anchor covering the upcoming social event this weekend?
Phát thanh viên có đưa tin về sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?
"News anchor" là thuật ngữ chỉ người dẫn chương trình truyền hình thông tin, thường có nhiệm vụ thông báo và phân tích các tin tức thời sự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để mô tả vai trò của người dẫn tin trên các kênh truyền hình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "news presenter", tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen truyền thông của từng khu vực.
Từ "news anchor" có nguồn gốc từ cụm từ "anchor" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Latinh "ancora", có nghĩa là một dụng cụ dùng để giữ tàu thuyền ở chỗ không bị trôi. Ban đầu, "anchor" được sử dụng để chỉ một người giữ vai trò chủ chốt trong một chương trình phát thanh hoặc truyền hình. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng nhằm chỉ nhân vật dẫn dắt, thực hiện việc thu hút và truyền đạt thông tin đến công chúng, giữ vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của xã hội về các sự kiện thời sự hiện tại.
"Cách phát thanh viên tin tức" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu thông tin từ các nguồn truyền thông. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến báo chí và truyền thông. Ngoài ra, "cách phát thanh viên tin tức" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của truyền thông trong xã hội, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm và ảnh hưởng của họ trong việc phản ánh sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp