Bản dịch của từ News anchor trong tiếng Việt

News anchor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News anchor (Noun)

nˈuz ˈæŋkɚ
nˈuz ˈæŋkɚ
01

Người trình bày và đọc tin tức trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

A person who presents and reads the news on television or radio.

Ví dụ

David Muir is a popular news anchor on ABC World News Tonight.

David Muir là một phát thanh viên nổi tiếng trên ABC World News Tonight.

The news anchor did not report the latest social issues yesterday.

Phát thanh viên không báo cáo các vấn đề xã hội mới nhất hôm qua.

Is the news anchor covering the upcoming social event this weekend?

Phát thanh viên có đưa tin về sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news anchor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News anchor

Không có idiom phù hợp