Bản dịch của từ Newsgathering trong tiếng Việt

Newsgathering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsgathering (Noun)

nˈuzɡɑðɚɨŋ
nˈuzɡɑðɚɨŋ
01

Hoạt động nghiên cứu các tin tức để phát sóng hoặc xuất bản.

The activity of researching news items for broadcast or publication.

Ví dụ

Newsgathering is essential for social justice reporting in today's media.

Việc thu thập tin tức là rất cần thiết cho báo cáo công bằng xã hội.

Newsgathering does not always reflect the diverse voices in our society.

Việc thu thập tin tức không phải lúc nào cũng phản ánh tiếng nói đa dạng trong xã hội.

How does newsgathering influence public opinion on social issues?

Việc thu thập tin tức ảnh hưởng như thế nào đến dư luận về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newsgathering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsgathering

Không có idiom phù hợp