Bản dịch của từ Newsman trong tiếng Việt
Newsman
Newsman (Noun)
Một phóng viên hoặc nhà báo nam.
A male reporter or journalist.
The newsman reported on the local election results last Tuesday.
Người đưa tin đã báo cáo về kết quả bầu cử địa phương hôm thứ Ba.
The newsman did not cover the protest happening downtown yesterday.
Người đưa tin đã không đưa tin về cuộc biểu tình diễn ra ở trung tâm thành phố hôm qua.
Is the newsman interviewing citizens about their social concerns today?
Người đưa tin có phỏng vấn công dân về những mối quan tâm xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Newsman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "newsman" được sử dụng để chỉ một nhà báo hoặc phóng viên đàn ông, người chuyên đưa tin tức và thông tin liên quan đến các sự kiện xã hội, chính trị, thể thao và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "journalist", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "newsman" để nhấn mạnh giới tính của người lao động trong lĩnh vực báo chí. Tuy nhiên, sử dụng "newsman" có thể gây tranh cãi do tính nhạy cảm về giới, với "news reporter" hay "journalist" là lựa chọn trung lập hơn.
Từ "newsman" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "news" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nouvelles", mang nghĩa là tin tức hoặc thông tin mới. "Man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann", chỉ người hoặc cá nhân. Sự kết hợp này thể hiện bản chất của người đưa tin, thường xuyên cập nhật và truyền đạt thông tin mới đến công chúng. Ngày nay, "newsman" được sử dụng phổ biến để chỉ những phóng viên hoặc nhà báo chuyên nghiệp trong lĩnh vực báo chí.
Từ "newsman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các bản tin hoặc phỏng vấn. Ở phần Nói và Viết, từ này đôi khi được đề cập đến khi thảo luận về nghề nghiệp trong lĩnh vực truyền thông. Trong các tình huống khác, từ "newsman" thường được dùng để chỉ các phóng viên hoặc nhà báo nam, thường xuất hiện trong văn bản báo chí hoặc phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp