Bản dịch của từ Next door to trong tiếng Việt
Next door to

Next door to (Adjective)
My friend lives next door to me in our apartment complex.
Bạn tôi sống ngay bên cạnh tôi trong khu chung cư.
The café is not next door to the library; it's far away.
Quán cà phê không nằm ngay bên cạnh thư viện; nó ở xa.
Is the supermarket next door to the park or further away?
Siêu thị có nằm ngay bên cạnh công viên không hay ở xa hơn?
Next door to (Preposition)
My friend lives next door to me in New York City.
Bạn tôi sống bên cạnh tôi ở thành phố New York.
She does not live next door to anyone in our neighborhood.
Cô ấy không sống bên cạnh ai trong khu phố của chúng tôi.
Do you know who lives next door to the Smiths?
Bạn có biết ai sống bên cạnh nhà Smith không?
Cụm từ "next door to" được sử dụng để chỉ vị trí địa lý gần kề, thường đề cập đến một ngôi nhà hoặc một không gian nằm ngay bên cạnh một địa điểm khác. Cụm từ này là cách diễn đạt thông dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh hoặc phong cách giao tiếp. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản, thể hiện sự gần gũi và kết nối giữa các không gian.
Cụm từ "next door to" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "next dor", trong đó "next" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proximus", nghĩa là "gần gũi" và "dor" là dạng rút gọn của "door" (cửa). Qua thời gian, cụm từ này phát triển để chỉ sự gần gũi về địa lý giữa hai ngôi nhà hoặc không gian. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiếp giáp ngay lập tức giữa các địa điểm, đồng thời phản ánh tính thân thuộc trong mối quan hệ cư trú.
Cụm từ "next door to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả vị trí và mối quan hệ không gian giữa các địa điểm. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ vị trí hoặc địa điểm nằm liền kề, như khi mô tả vị trí của các cửa hàng, nhà ở hay các cơ sở dịch vụ. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc thể hiện không gian và sự kết nối giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp