Bản dịch của từ Next higher trong tiếng Việt

Next higher

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Next higher (Adjective)

nˈɛkst hˈaɪɚ
nˈɛkst hˈaɪɚ
01

Cao hơn về cấp bậc, vị trí hoặc tầm quan trọng.

Higher in rank position or importance.

Ví dụ

She was promoted to the next higher position last month.

Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí cao hơn tháng trước.

The next higher rank is often difficult to achieve.

Cấp bậc cao hơn thường khó đạt được.

Is there a next higher level in this social hierarchy?

Có cấp bậc cao hơn nào trong hệ thống xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/next higher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Next higher

Không có idiom phù hợp