Bản dịch của từ Next higher trong tiếng Việt
Next higher

Next higher (Adjective)
Cao hơn về cấp bậc, vị trí hoặc tầm quan trọng.
Higher in rank position or importance.
She was promoted to the next higher position last month.
Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí cao hơn tháng trước.
The next higher rank is often difficult to achieve.
Cấp bậc cao hơn thường khó đạt được.
Is there a next higher level in this social hierarchy?
Có cấp bậc cao hơn nào trong hệ thống xã hội này không?
Cụm từ "next higher" thường được sử dụng để chỉ một cấp độ, địa điểm hoặc giá trị tiếp theo trong một chuỗi hoặc hệ thống so với giá trị hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, "next higher" có thể được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật tại Mỹ. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này chủ yếu là về thói quen sử dụng và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "next" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēhsta", có nghĩa là "gần nhất", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *naikstaz, liên quan đến việc chỉ vị trí tương đối. Từ "higher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hihra", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *highra. Khi kết hợp, "next higher" diễn tả một vị trí hoặc mức độ gần nhất vượt lên trên một cấp độ hiện tại, phản ánh khái niệm về sự tiến triển và thứ tự trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "next higher" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS thấp hơn so với những từ vựng chính như "increase" hay "progress". Trong các tình huống cụ thể, "next higher" thường được dùng để chỉ các mức độ tăng dần trong thang điểm, trình độ học vấn hoặc thông số kỹ thuật, nhằm làm rõ sự phân loại hoặc so sánh giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp