Bản dịch của từ Nicaragua trong tiếng Việt
Nicaragua

Nicaragua (Noun)
Nicaragua has a rich culture and diverse social traditions.
Nicaragua có nền văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.
Nicaragua does not have a large population compared to its neighbors.
Nicaragua không có dân số lớn so với các nước láng giềng.
Is Nicaragua known for its community festivals and events?
Nicaragua có nổi tiếng với các lễ hội và sự kiện cộng đồng không?
Nicaragua là một quốc gia tại Trung Mỹ, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, bao gồm hồ, núi lửa và bãi biển. Tên quốc gia này xuất phát từ từ "Nicarao", tên gọi của một bộ tộc bản địa, và "agua", có nghĩa là nước trong tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, "Nicaragua" được phát âm tương tự nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa người Mỹ và người Anh. Thông thường, từ này không có sự khác biệt lớn trong viết và nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "Nicaragua" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, trong đó "nicarao" đề cập đến một bộ lạc bản địa sống tại khu vực này và "agua" nghĩa là nước. Nước ở đây biểu trưng cho vị trí địa lý của quốc gia này, nằm giữa hai đại dương. Từ thời kỳ Tây Ban Nha thuộc địa, Nicaragua đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử khu vực Trung Mỹ và hiện tại là quốc gia với nền văn hóa đa dạng, thể hiện sự kết hợp giữa các yếu tố bản địa và Châu Âu.
Từ "Nicaragua" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh địa lý hoặc lịch sử. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về địa chính trị, phát triển bền vững hoặc biến đổi khí hậu, khi thảo luận về các quốc gia Trung Mỹ. Trong Listening và Reading, "Nicaragua" thường liên quan đến tài liệu mô tả văn hóa, xã hội hoặc môi trường.