Bản dịch của từ Nicaragua trong tiếng Việt

Nicaragua

Noun [U/C]

Nicaragua (Noun)

nɪkɚˈɑgwə
nɪkəɹˈɑgwə
01

Một quốc gia ở trung mỹ

A country in central america

Ví dụ

Nicaragua has a rich culture and diverse social traditions.

Nicaragua có nền văn hóa phong phú và truyền thống xã hội đa dạng.

Nicaragua does not have a large population compared to its neighbors.

Nicaragua không có dân số lớn so với các nước láng giềng.

Is Nicaragua known for its community festivals and events?

Nicaragua có nổi tiếng với các lễ hội và sự kiện cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicaragua

Không có idiom phù hợp