Bản dịch của từ Nicely trong tiếng Việt

Nicely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicely(Adverb)

nˈɑɪsli
nˈɑɪsli
01

Một cách dễ chịu hoặc hấp dẫn.

In a pleasant or attractive manner.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Nicely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nicely

Đẹp

More nicely

Đẹp hơn

Most nicely

Đẹp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ