Bản dịch của từ Nicely trong tiếng Việt
Nicely
Nicely (Adverb)
Một cách dễ chịu hoặc hấp dẫn.
In a pleasant or attractive manner.
She smiled nicely during the conversation.
Cô ấy mỉm cười một cách dễ thương trong cuộc trò chuyện.
He dressed nicely for the social event.
Anh ấy mặc đẹp cho sự kiện xã hội.
The guests were welcomed nicely by the host.
Các khách mời đã được chào đón một cách dễ thương bởi chủ nhà.
Dạng trạng từ của Nicely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nicely Đẹp | More nicely Đẹp hơn | Most nicely Đẹp nhất |
Họ từ
Từ "nicely" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tốt đẹp" hoặc "một cách dễ chịu". Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động thực hiện với sự lịch sự, tinh tế hoặc chấp nhận được. Trong tiếng Anh Anh, "nicely" và "nicely done" có thể nhấn mạnh sự hài lòng với kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng đôi khi có thể bị coi là không trang trọng trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "nicely" xuất phát từ tiếng Latin "nescius", có nghĩa là "không biết" hay "vô tri". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "nice", mang nghĩa là "dễ chịu" hoặc "thú vị". Vào thế kỷ 14, "nice" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa tích cực hơn, ám chỉ đến sự lịch thiệp và duyên dáng. Ngày nay, "nicely" gắn liền với sự thể hiện tốt đẹp, dễ chịu hoặc hoàn hảo trong hành động hoặc cách thức.
Từ "nicely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc kết quả tích cực. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để thể hiện thái độ tích cực hoặc nhận xét về một sự việc. Ngoài ra, "nicely" cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một cách diễn đạt lịch sự hoặc ân cần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp