Bản dịch của từ Nicely trong tiếng Việt

Nicely

Adverb

Nicely (Adverb)

nˈɑɪsli
nˈɑɪsli
01

Một cách dễ chịu hoặc hấp dẫn.

In a pleasant or attractive manner.

Ví dụ

She smiled nicely during the conversation.

Cô ấy mỉm cười một cách dễ thương trong cuộc trò chuyện.

He dressed nicely for the social event.

Anh ấy mặc đẹp cho sự kiện xã hội.

The guests were welcomed nicely by the host.

Các khách mời đã được chào đón một cách dễ thương bởi chủ nhà.

Dạng trạng từ của Nicely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nicely

Đẹp

More nicely

Đẹp hơn

Most nicely

Đẹp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nicely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Well, when we went to this fancy tea shop, they were enough to let us try multiple different samples of tea [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the walls are painted a shade of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] You know, I was mesmerized by its designed appearance at first sight, which was the reason why I was determined to save money for it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] During his school days, though August was harassed and mocked for his“ alien” look, he was still lucky enough to have some friends [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Nicely

Không có idiom phù hợp