Bản dịch của từ Niddering trong tiếng Việt
Niddering

Niddering (Adjective)
Hèn nhát, hèn hạ, đáng khinh.
His niddering behavior at the protest disappointed many community members.
Hành vi nhát gan của anh ấy tại cuộc biểu tình khiến nhiều thành viên cộng đồng thất vọng.
She does not want to be seen as a niddering person.
Cô ấy không muốn bị coi là một người hèn nhát.
Is it true that some politicians are niddering in tough situations?
Có phải một số chính trị gia hèn nhát trong những tình huống khó khăn không?
"Niddering" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ người nhút nhát, hèn nhát hoặc không dám đối mặt với thử thách. Từ này đã dần trở nên hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại và có thể không được công nhận trong nhiều từ điển đương đại. Một số dạng viết khác nhau hoặc biến thể có thể không tồn tại trong tiếng Mỹ hay Anh, khiến từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "niddering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "nidder", có nghĩa là "hạ mình", thể hiện sự yếu ớt hoặc hèn nhát. Latinh "nidor" cũng liên quan đến khái niệm về sự nhục nhã hoặc không đáng tin cậy. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm, nuông chiều sự thua kém. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính tiêu cực, nhấn mạnh đặc điểm của sự hèn nhát hoặc xu hướng tránh né trách nhiệm.
Từ "niddering" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ cũ, chủ yếu được tìm thấy trong văn học cổ điển và có thể được liên kết với ngữ cảnh mô tả sự nhút nhát hoặc hèn nhát. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng ít trong ngôn ngữ hiện đại, phần lớn xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hoặc khi bàn luận về tính cách nhân vật. Trong bối cảnh giáo dục, từ này có thể được sử dụng để phân tích tâm lý hoặc động cơ của nhân vật.