Bản dịch của từ Nidify trong tiếng Việt

Nidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nidify (Verb)

nˈɪdəfaɪ
nˈɪdəfaɪ
01

(động vật học) làm tổ.

Zoology to make a nest.

Ví dụ

Birds nidify in trees during spring to raise their young.

Chim làm tổ trên cây vào mùa xuân để nuôi con.

Squirrels do not nidify in open areas; they prefer dense forests.

Sóc không làm tổ ở khu vực mở; chúng thích rừng rậm.

Do rabbits nidify in burrows or open fields for safety?

Thỏ làm tổ trong hang hay trên đồng để an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nidify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nidify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.