Bản dịch của từ Nidify trong tiếng Việt
Nidify

Nidify (Verb)
Birds nidify in trees during spring to raise their young.
Chim làm tổ trên cây vào mùa xuân để nuôi con.
Squirrels do not nidify in open areas; they prefer dense forests.
Sóc không làm tổ ở khu vực mở; chúng thích rừng rậm.
Do rabbits nidify in burrows or open fields for safety?
Thỏ làm tổ trong hang hay trên đồng để an toàn không?
"Nidify" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xây tổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động mà các loài chim hoặc động vật khác thực hiện để tạo môi trường an toàn cho trứng hoặc con non. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, khái niệm này chủ yếu dùng trong các nghiên cứu về động vật hoang dã và sinh thái học.
Từ "nidify" có nguồn gốc từ chữ Latin "nidificare", trong đó "nidus" có nghĩa là tổ chim. Khái niệm ban đầu này liên quan đến hành động xây dựng tổ hoặc tạo ra nơi trú ẩn cho chim. Qua thời gian, "nidify" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, chỉ về hành động tạo ra không gian an toàn hoặc nơi lưu trú. Sự chuyển hóa này phản ánh sự kết nối giữa khái niệm tổ ấm và sự bảo vệ, an toàn.
Từ "nidify" (làm tổ) không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, ít được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bốn phần thi gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh sinh học khi nói về hành vi sinh sản của loài chim hoặc côn trùng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết học thuật.