Bản dịch của từ Nest trong tiếng Việt
Nest
Nest (Noun)
The bird built a nest in the tree by the park.
Con chim đã xây tổ trên cây bên công viên.
The nest was carefully woven with twigs and leaves.
Tổ được cẩn thận dệt từ cành cây và lá.
Một nơi chứa đầy những người, hoạt động hoặc những thứ không mong muốn.
A place filled with undesirable people, activities, or things.
The neighborhood became a nest of criminal activities.
Khu phố trở thành tụ điểm hoạt động tội phạm.
The club turned into a nest of gossip and rumors.
Câu lạc bộ biến thành nơi ồn ào và tin đồn.
The Russian nesting dolls are a popular souvenir.
Búp bê Matryoshka Nga là một món quà lưu niệm phổ biến.
She found a hidden nest of eggs in the garden.
Cô ấy đã tìm thấy một tổ trứng ẩn trong vườn.
Kết hợp từ của Nest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bird's nest Tổ chim | The bird's nest was built high in the tree branches. Tổ chim được xây cao trên các cành cây. |
Ant's nest Tổ kiến | The children found an ant's nest in the playground. Các em bé đã tìm thấy tổ kiến trong sân chơi. |
Wasp's nest Tổ ong | The gossip about her love life was like poking a wasp's nest. Những lời đồn đại về cuộc sống tình cảm của cô ấy giống như chọc vào tổ ong. |
Nest (Verb)
Birds nest in trees for shelter and raising their young.
Chim tạo tổ trên cây để trú ẩn và nuôi con.
The mother squirrel will nest in a cozy spot to give birth.
Chú sóc mẹ sẽ tạo tổ ở một chỗ ấm để sinh con.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp