Bản dịch của từ Nest trong tiếng Việt
Nest

Nest(Noun)
Một nơi chứa đầy những người, hoạt động hoặc những thứ không mong muốn.
A place filled with undesirable people, activities, or things.
Dạng danh từ của Nest (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nest | Nests |
Nest(Verb)
Dạng động từ của Nest (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nest |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nested |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nested |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nests |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nesting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nest" có nghĩa cơ bản là tổ của động vật, đặc biệt là chim, nơi chúng sinh sống và nuôi dưỡng con cái. Trong tiếng Anh Anh, "nest" có thể mô tả tổ của các loài khác như côn trùng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ tổ chim. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về giọng điệu và sắc thái trong một số ngữ cảnh.
Từ "nest" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nest" và có liên quan đến tiếng Latinh "nido", xuất phát từ "nidus", có nghĩa là tổ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ nơi sinh sản và trú ẩn của các loài động vật, đặc biệt là chim. Ngày nay, "nest" không chỉ mang nghĩa đen mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ bất kỳ nơi nào mà con người cảm thấy an toàn và thoải mái, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tổ ấm và sự bảo vệ.
Từ "nest" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong các bài luận về sinh học hoặc môi trường. "Nest" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tự nhiên, mô tả nơi trú ngụ của động vật, cũng như khai thác ý nghĩa ẩn dụ trong văn học và ngôn ngữ thông dụng, biểu thị sự bảo vệ và an toàn.
Họ từ
Từ "nest" có nghĩa cơ bản là tổ của động vật, đặc biệt là chim, nơi chúng sinh sống và nuôi dưỡng con cái. Trong tiếng Anh Anh, "nest" có thể mô tả tổ của các loài khác như côn trùng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ tổ chim. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về giọng điệu và sắc thái trong một số ngữ cảnh.
Từ "nest" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nest" và có liên quan đến tiếng Latinh "nido", xuất phát từ "nidus", có nghĩa là tổ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ nơi sinh sản và trú ẩn của các loài động vật, đặc biệt là chim. Ngày nay, "nest" không chỉ mang nghĩa đen mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ bất kỳ nơi nào mà con người cảm thấy an toàn và thoải mái, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tổ ấm và sự bảo vệ.
Từ "nest" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong các bài luận về sinh học hoặc môi trường. "Nest" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tự nhiên, mô tả nơi trú ngụ của động vật, cũng như khai thác ý nghĩa ẩn dụ trong văn học và ngôn ngữ thông dụng, biểu thị sự bảo vệ và an toàn.
