Bản dịch của từ Nigger trong tiếng Việt

Nigger

Noun [U/C]

Nigger (Noun)

nˈɪgɚ
nˈɪgəɹ
01

Một thuật ngữ khinh miệt đối với một người da đen hoặc da đen.

A contemptuous term for a black or darkskinned person

Ví dụ

The use of the derogatory term 'nigger' is unacceptable.

Việc sử dụng từ 'nigger' mang tính lăng mạ là không chấp nhận được.

He faced backlash for using 'nigger' in a public speech.

Anh ta phải đối mặt với sự phản đối vì sử dụng 'nigger' trong bài phát biểu công khai.

The word 'nigger' is considered highly offensive and inappropriate.

Từ 'nigger' được xem là vô cùng xúc phạm và không thích hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nigger

Không có idiom phù hợp