Bản dịch của từ Night time trong tiếng Việt
Night time

Night time (Noun)
Khoảng thời gian trong đêm.
The period of time during the night.
Night time is when people socialize and unwind after work.
Buổi tối là lúc mọi người giao lưu và thư giãn sau giờ làm việc.
The city comes alive at night time with bustling social activities.
Thành phố trở nên sôi động vào buổi tối với các hoạt động xã hội nhộn nhịp.
Night time in the community park is peaceful and serene.
Buổi tối ở công viên cộng đồng yên bình và thanh bình.
Những giờ tối tăm.
The hours of darkness.
Social gatherings often happen during night time.
Các buổi tụ tập xã hội thường diễn ra vào ban đêm.
Night time is when people unwind after a long day.
Ban đêm là thời điểm mọi người thư giãn sau một ngày dài.
Cities come alive with activities during night time.
Thành phố trở nên sôi động với các hoạt động vào ban đêm.
Night time (Adjective)
Night time activities are popular among young people.
Hoạt động ban đêm phổ biến trong giới trẻ.
Night time events often attract a large crowd in the city.
Các sự kiện ban đêm thường thu hút đông đảo người ở thành phố.
Night time gatherings create a lively atmosphere in town.
Các buổi sum họp ban đêm tạo nên không khí sôi động trong thị trấn.
"Night time" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian từ chiều tối đến sáng, khi ánh sáng mặt trời không còn, thường liên quan đến sự nghỉ ngơi và hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "night-time" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ những hoạt động diễn ra vào ban đêm. Từ này có thể được viết dưới dạng "nighttime" ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa.
Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nox", có nghĩa là "đêm". Trong tiếng Anh, "night" đã được sử dụng từ thế kỷ 12, phản ánh sự liên kết giữa từ này và các khái niệm về bóng tối cũng như thời gian nghỉ ngơi. Theo lịch sử, đêm không chỉ là thời điểm mà con người thường nghỉ ngơi, mà còn là giai đoạn liên quan đến nhiều hoạt động tâm linh và văn hóa, từ đó góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của nó với những liên tưởng về sự yên tĩnh và bí ẩn.
Cụm từ "night time" thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các phần thi Speaking và Writing khi thí sinh mô tả thói quen hàng ngày, hoạt động giải trí hoặc cảm xúc liên quan tới ban đêm. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong phần Listening và Reading nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả. Ngoài IELTS, "night time" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả không gian, thời gian trong văn học, phim ảnh và trong các cuộc hội thoại thường nhật về hoạt động ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
