Bản dịch của từ Nightwear trong tiếng Việt
Nightwear

Nightwear (Noun)
Nightwear should be comfortable for a good night's sleep.
Quần áo ngủ nên thoải mái để có giấc ngủ ngon.
She doesn't like fancy nightwear, prefers simple pajamas.
Cô ấy không thích quần áo ngủ lòe loẹt, thích đồ ngủ đơn giản.
Do you have any favorite nightwear brands for bedtime?
Bạn có thương hiệu quần áo ngủ yêu thích nào cho giờ đi ngủ không?
Họ từ
"Nightwear" là thuật ngữ chỉ đồ ngủ, bao gồm các loại trang phục mặc khi ngủ như pyjama, áo choàng và đồ lót. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "nightdress" cũng phổ biến hơn, chỉ đến váy ngủ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "pajamas" để chỉ trang phục ngủ chung.
Từ "nightwear" có nguồn gốc từ hai thành tố: "night" và "wear". "Night" xuất phát từ tiếng Anh cổ "niht", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *nahts, biểu thị thời gian ban đêm. "Wear" đến từ tiếng Anh cổ "werian", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *werōną, nghĩa là mặc. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của nó là trang phục được sử dụng trong khi ngủ, thể hiện sự chuyển biến từ trang phục ban ngày sang trang phục chỉ định cho ban đêm.
Từ "nightwear" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thói quen sinh hoạt hoặc thời trang. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ trang phục mặc khi ngủ, và thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thoải mái và phong cách sống. Sự xuất hiện của nó có thể thấy trong các bài viết về hiệu quả của giấc ngủ hoặc thương mại điện tử thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp