Bản dịch của từ Nightwear trong tiếng Việt

Nightwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightwear (Noun)

nˈaɪtwɛɹ
nˈaɪtwɛɹ
01

Quần áo thích hợp để mặc trên giường.

Clothing suitable for wearing in bed.

Ví dụ

Nightwear should be comfortable for a good night's sleep.

Quần áo ngủ nên thoải mái để có giấc ngủ ngon.

She doesn't like fancy nightwear, prefers simple pajamas.

Cô ấy không thích quần áo ngủ lòe loẹt, thích đồ ngủ đơn giản.

Do you have any favorite nightwear brands for bedtime?

Bạn có thương hiệu quần áo ngủ yêu thích nào cho giờ đi ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightwear

Không có idiom phù hợp